TẬP TRUNG VÀO CHẾ TẠO THIẾT BỊ IN KỸ THUẬT SỐ
CHUYÊN GIA GIẢI PHÁP IN KỸ THUẬT SỐ
MÁY IN CHUYỂN NHIỆT THĂNG HOA 2/4 ĐẦU PHUN

QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ

- Thiết kế mẫu ————————————— 2. Lên bố cục mẫu ——————————————– 3. Lắp đặt cuộn giấy in

- In mẫu —————————————- 5. Truyền nhiệt mẫu đã in lên vải ————– 6. Hoàn thiện sản phẩm
SẢN PHẨM ỨNG DỤNG

Thiết kế thời trang ————————————————— Khăn choàng ———————————————————- Khăn trải bàn

Vỏ ga gối ————————————————————- Quần áo thể thao ————————————————- Lều vải
6 ĐIỂM NỔI BẬT
VẬT LIỆU CHẾ TẠO VÀ CHI TIẾT QUAN TRỌNG ĐƯỢC LỰA CHỌN LOẠI CHẤT LƯỢNG CAO

Dẫn hướng chuyển động tuyến tính THK Nhật Bản Cho chuyển động mượt mà và ổn định. Làm tăng tuổi thọ, giảm lực cản và tiếng ồn trong quá trình vận hành của máy in.

Bánh xe đồng bộ tự khoá Đảm bảo độ chính xác bước đồng đều với sai số nhỏ hơn.

Sắp xếp vị trí đầu in Tăng tốc độ in với độ chính xác cao.

Mâm ủ dưỡng ẩm tốt Thiết bị làm sạch và giữ ẩm đầu in thông minh, duy trì hiệu quả bảo dưỡng đầu in kín lâu dài.

Động cơ tích hợp không chổi than Leisai Giải mã tuyến tính có độ chính xác cao, hiệu suất ổn định và ít sai số.

Con lăn cao su nhập khẩu Có chức năng chống tĩnh điện ngăn ngừa mực bay và đảm bảo kích thước bản in chính xác. Thiết bị nâng độc đáo có thể tự động xử lý hiện tượng trống giấy trong khi in.
HÌNH ẢNH MÁY IN
Phía sau


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | HT-1902IA-03 | HT-1904IA-01 | ||
| Loại đầu in | EPSON I3200-A1 | |||
| Số đầu in | 2 | 4 | ||
| Tốc độ in | 1Pass 360*1200DPI 2Pass 360*2400DPI | 75㎡/H 40㎡/H | 1Pass 360*1200DPI 2Pass 360*2400DPI | 150㎡/H 75㎡/H |
| Khổ rộng in | 1900mm | |||
| Loại mực | Sublimation Ink | |||
| Thể tích bình mực | 4*2.5L | |||
| Độ chính xác | VSDT (Variable droplet technology) | |||
| Hệ màu | K C M Y | |||
| Vật liệu | Sublimation Paper | |||
| Phần mềm RIP | Maintop 6.1 / Photoprint/ Neostampa (Optional) | |||
| Hệ điều hành | Win 10 64bit | |||
| Cấu hình máy tính | CPU Processor i5 or above, 8G Storage, C disk with solid state hard drive 120G or above, Attached disk 1TB, Gigabit Ethernet port | |||
| Định dạng file in | TIF/JPG | |||
| Điều kiện làm việc | Temperature: 18 -28℃,Humidity: 50±10% | |||
| Cấp vật liệu | Hệ thống cấp và thu vật liệu cuộn tự động | |||
| Chế độ dưỡng ẩm | Tự động giữ ẩm và làm sạch | |||
| Hệ thống sấy | Tự động sấy khô bề mặt | |||
| Điện áp đầu vào | AC220V~250V; 50/60 Hz | |||
| Công suất máy | Máy in: 1000W,Máy sấy: 3600W | |||
| Kích thước máy in | L3040mm*W1040mm*H2000mm | |||
| Kích thước thùng | L3230mm*W950mm*H740mm | |||
| Net/Gross Weight | 325KG/345KG | |||
VẬT TƯ TIÊU HAO
Mực in chuyển nhiệt thăng hoa
- Đạt đến tiêu chuẩn quy mô nano bằng cách sử dụng thiết bị cao cấp và nguyên liệu thô xuất sắc
- Mật độ siêu cao đảm bảo giấy mỏng dễ dàng khô và không bị tắc của đầu in.
- Thân thiện với môi trường và không mùi, bản in mịn khi in tốc độ cao, màu sắc cao
- Không nhiễu màu sắc và hình ảnh

Giấy in chuyển nhiệt
- In đậm mực không bị nhăn, không loang màu
- Hút mực nhanh và khô nhanh, ít bị biến dạng giấy.
- Tốc độ truyền tải màu sắc cao
- Đủ số gam và chiều rộng, thông số kỹ thuật đặc biệt được tùy chỉnh.

THIẾT BỊ LIÊN QUAN

Máy ép nhiệt bàn ——————————– Máy ép nhiệt cuộn














Reviews
There are no reviews yet.